🌟 생활 수준 (生活水準)

1. 소득과 소비가 많고 적음에 따라 생활의 질이 높고 낮은 정도.

1. MỨC SINH HOẠT, MỨC SỐNG: Mức chất lượng sống cao thấp tuỳ theo thu nhập và tiêu dùng nhiều ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생활 수준이 낮다.
    The standard of living is low.
  • Google translate 생활 수준이 높다.
    Living standards are high.
  • Google translate 생활 수준이 떨어지다.
    Living standards fall.
  • Google translate 생활 수준이 향상되다.
    Improve living standards.
  • Google translate 생활 수준을 조사하다.
    Examine living standards.
  • Google translate 지난 십 년간 국민의 전반적인 생활 수준이 꾸준히 향상되었다.
    The overall standard of living of the people has steadily improved over the past decade.
  • Google translate 부유한 사람들과 빈곤한 사람들의 생활 수준에는 너무나 큰 차이가 있었다.
    There was too much difference in the living standards of the rich and the poor.
  • Google translate 경제가 발전했지만 여전히 생활 수준이 떨어지는 사람들이 많아요.
    The economy has improved, but there are still many people who are living in a low standard of living.
    Google translate 부자와 가난한 사람들 사이의 차이가 크긴 하지요.
    There's a big difference between the rich and the poor.

생활 수준: standard of living,せいかつすいじゅん【生活水準】,niveau de vie,nivel de vida,مستوى المعيشة,амьжиргааны түвшин, амьдралын түвшин,mức sinh hoạt, mức sống,มาตรฐานการครองชีพ, มาตรฐานการดำรงชีวิต,taraf hidup,уровень жизни,生活水平,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생활 수준 ()

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 생활 수준 (生活水準) @ Giải nghĩa

🗣️ 생활 수준 (生活水準) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124)