🌟 생활 수준 (生活水準)
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생활 수준 (
)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 생활 수준 (生活水準) @ Giải nghĩa
- 중류 (中流) : 사회적 지위나 생활 수준, 소득 수준 등이 중간 정도인 부류.
- 하층민 (下層民) : 계급이나 신분, 지위, 생활 수준 등이 낮은 사람.
- 상류 사회 (上流社會) : 사회적 지위나 생활 수준 등이 높은 사람들의 사회.
- 하류층 (下流層) : 사회적 지위나 생활 수준 등이 낮은 계층.
- 하층 (下層) : 계급이나 신분, 지위, 생활 수준 등이 낮은 계층.
- 상류층 (上流層) : 사회적 지위나 생활 수준 등이 높은 계층.
- 상류 (上流) : 사회적 지위나 생활 수준, 소득 수준, 교양 등이 높은 부류.
- 중류층 (中流層) : 사회적 지위나 생활 수준 등이 중간 정도인 사회 계층.
🗣️ 생활 수준 (生活水準) @ Ví dụ cụ thể
- 주생활 수준. [주생활 (住生活)]
🌷 ㅅㅎㅅㅈ: Initial sound 생활 수준
-
ㅅㅎㅅㅈ (
생활 수준
)
: 소득과 소비가 많고 적음에 따라 생활의 질이 높고 낮은 정도.
None
🌏 MỨC SINH HOẠT, MỨC SỐNG: Mức chất lượng sống cao thấp tuỳ theo thu nhập và tiêu dùng nhiều ít. -
ㅅㅎㅅㅈ (
생활신조
)
: 생활을 하는 데 반드시 지켜야 할 것으로 정해 놓은 것.
Danh từ
🌏 TÍN NGƯỠNG SINH HOẠT, TÍN ĐIỀU CUỘC SỐNG: Cái định ra là thứ nhất thiết phải giữ gìn trong sinh hoạt.
• Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)